Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
encombré


[encombré]
tính từ
tắc nghẽn
Lignes téléphoniques encombrées
đường dây điện thoại bị tắc nghẽn
ngổn ngang
đầy ứ, ứ
Le marché est encombré
chợ ứ hàng
(y học) ứ, ứ tiết
Avoir les bronches encombrées
bị ứ tiết phế quản



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.