|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
engagé
| [engagé] | | tính từ | | | (kiến trúc) lẩn vào | | | Colonne engagée | | cột lẩn vào tường | | | tự nguyện tòng quân | | | Des soldats engagés | | những người lính tự nguyện tòng quân | | | tỏ thái độ rõ rệt (về chính trị) | | danh từ giống đực | | | người tự nguyện tòng quân, lính mộ |
|
|
|
|