Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enjouement


[enjouement]
danh từ giống đực
tính vui vẻ hồn nhiên
L'enjouement d'un enfant
tính vui vẻ hồn nhiên của một đứa trẻ
phản nghĩa Austérité, gravité, sérieux



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.