Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enlèvement


[enlèvement]
danh từ giống đực
sự bốc đi
Enlèvement des boues
sự bốc bùn đi
sự chiếm, sự hạ (đồn)
sự bắt cóc
Enlèvement d'enfant
sự bắt cóc trẻ em
Les auteurs d'un enlèvement
kẻ bắt cóc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.