|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enraciner
| [enraciner] | | ngoại động từ | | | làm bén rễ | | | Enraciner une plante | | làm một cây bén rễ | | | (nghĩa bóng) làm bắt rễ, làm ăn sâu vào | | | C'est une idée que le temps a enracinée dans l'esprit | | đó là một ý nghĩ mà thời gian đã làm ăn sâu vào đầu óc |
|
|
|
|