![](img/dict/02C013DD.png) | [entassement] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự chật đống; đống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'entassement des marchandises dans un entrepôt |
| sự chất đống hàng hoá trong kho |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un entassement de ferrailles |
| một đống sắt vụn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) sự chất ních |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Entassement dans l'autobus |
| sự chật ních trong xe buýt |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Dispersion; éparpillement. |