|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
espèce
 | [espèce] |  | danh từ giống cái | |  | (sinh vật học) loài | |  | Les espèces végétales | | các loài thực vật | |  | loại, thứ; hạng, phường, đồ | |  | Diverses espèces de délits | | các loại tội phạm khác nhau | |  | De la même espèce | | cùng loại | |  | Une espèce de comédie | | một thứ hài kịch | |  | Des gens de votre espèce | | những loại người giống như ông | |  | Espèce de voyou | | đồ lưu manh | |  | (số nhiều) tiền, giấy bạc | |  | Paiement en espèces | | sự trả bằng tiền | |  | Espèce d'or | | đồng tiền vàng | |  | cas d'espèce | |  | trường hợp đặc biệt | |  | de toute espèce | |  | nhiều loại, rất khác biệt, rất khác nhau | |  | en l'espèce | |  | trong trường hợp đặc biệt | |  | espèce humaine | |  | loài người, con người | |  | les espèces | |  | (tôn giáo) mình và máu chúa Giê-xu | |  | sous les espèces de | |  | dưới dạng |
|
|
|
|