Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
espèce


[espèce]
danh từ giống cái
(sinh vật học) loài
Les espèces végétales
các loài thực vật
loại, thứ; hạng, phường, đồ
Diverses espèces de délits
các loại tội phạm khác nhau
De la même espèce
cùng loại
Une espèce de comédie
một thứ hài kịch
Des gens de votre espèce
những loại người giống như ông
Espèce de voyou
đồ lưu manh
(số nhiều) tiền, giấy bạc
Paiement en espèces
sự trả bằng tiền
Espèce d'or
đồng tiền vàng
cas d'espèce
trường hợp đặc biệt
de toute espèce
nhiều loại, rất khác biệt, rất khác nhau
en l'espèce
trong trường hợp đặc biệt
espèce humaine
loài người, con người
les espèces
(tôn giáo) mình và máu chúa Giê-xu
sous les espèces de
dưới dạng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.