Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
espérer


[espérer]
ngoại động từ
trông đợi, mong, hi vọng
Espérer le succès
trông đợi sự thành công
J'espère qu'il viendra
tôi hi vọng nó sẽ đến
Espérer en avenir
hi vọng vào tương lai
phản nghĩa Désespérer; appréhender, craindre
nội động từ
tin tưởng
Espérer en l'avenir
tin tưởng ở tương lai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.