|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
espérer
| [espérer] | | ngoại động từ | | | trông đợi, mong, hi vọng | | | Espérer le succès | | trông đợi sự thành công | | | J'espère qu'il viendra | | tôi hi vọng nó sẽ đến | | | Espérer en avenir | | hi vọng vào tương lai | | phản nghĩa Désespérer; appréhender, craindre | | nội động từ | | | tin tưởng | | | Espérer en l'avenir | | tin tưởng ở tương lai |
|
|
|
|