|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
esquisse
![](img/dict/02C013DD.png) | [esquisse] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hội hoạ) bản phác thảo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'esquisse au crayon | | bản phác thảo vẽ bằng bút chì | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dàn ý, bố cục | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'esquisse d'un roman | | bố cục của một cuốn tiểu thuyết | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đề cương | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Esquisse d'un opéra | | đề cương một nhạc kịch | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nét tổng quát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tracer l'esquisse d'une période | | vạch nét tổng quát của một thời kì | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) sự hé nở | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'esquisse d'un sourire | | sự hé nở một nụ cười | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Accomplissement, achèvement |
|
|
|
|