Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
essai


[essai]
danh từ giống đực
sự thử
L'essai d'une machine
sự thử máy
Essai de conciliation
sự thử hòa giải
tác phẩm đầu tay, sản phẩm đầu tay
Les essais d'un auteur
những tác phẩm đầu tay của một tác giả
tiểu luận
Essai sur la littérature
tiểu luận về văn học
coup d'essai
việc làm thử, bước đầu thử sức
mettre à l'essai
thử thách
tube à essais
(hóa học) ống thử



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.