|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
essaimer
![](img/dict/02C013DD.png) | [essaimer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chia đàn (ong) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les abeilles essaiment au printemps | | ong chia đàn vào mùa xuân | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) phân ra mà di cư | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Famille nombreuse qui essaime dans tous les coins d'une région | | gia đình đông người phân ra di cư khắp nơi trong vùng |
|
|
|
|