Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
essuyer


[essuyer]
ngoại động từ
lau, chùi
Essuyer la vaisselle
lau bát đĩa
Essuyer le parquet
lau sàn
phản nghĩa Mouiller. Salir, souiller
chịu, chịu đựng
Essuyer une tempête
chịu một trận bão
Essuyer la mauvaise humeur de quelqu'un
chịu đựng sự cau có của ai
essuyer les larmes (les pleurs) de quelqu'un
an ủi ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.