|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exagérer
![](img/dict/02C013DD.png) | [exagérer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thổi phồng, phóng đại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Exagérer un récit | | thổi phồng câu chuyện | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tăng quá mức, làm quá mức | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Exagérer un éclairage | | thắp sáng quá mức | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Affaiblir; amoindrir, atténuer, minimiser, modérer | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quá lạm, hành động quá đáng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vraiment il exagère ! | | quả thực nó đã hành động quá đáng! |
|
|
|
|