|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
extensif
![](img/dict/02C013DD.png) | [extensif] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kéo căng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Force extensive | | lực kéo căng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mở rộng, rộng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mot au sens extensif | | từ với nghĩa rộng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (triết học) xem étendue 4 | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Intensif. Etroit, restreint | | ![](img/dict/809C2811.png) | culture extensive | | ![](img/dict/633CF640.png) | (nông nghiệp) quảng canh |
|
|
|
|