Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
extorsion


[extorsion]
danh từ giống cái
sự cưỡng đoạt, sự cưỡng ép
L'extorsion d'une signature
sự ép phải kí tên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.