Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fécond


[fécond]
tính từ
(có khả năng) sinh sản; mắn (đẻ)
La femme n'est féconde que pendant la période de l'ovulation
phụ nữ chỉ có khả năng sinh đẻ trong thời kì trứng rụng
Fleur féconde
hoa sinh sản
Graine féconde
hạt sinh sản
Race de lapins très féconde
nòi thỏ rất mắn
màu mỡ, phì nhiêu
Terre féconde
đất màu mỡ
Champs féconds
cánh đồng phì nhiêu màu mỡ
dồi dào, phong phú, sản xuất nhiều, có nhiều
Ecrivain fécond
nhà văn học viết nhiều
Jour fécond en événements
ngày có nhiều sự kiện
Esprit fécond
đầu óc giàu sức tưởng tượng
phản nghĩa Stérile, improductif, infécond, ingrat, pauvre.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.