|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fédéral
| [fédéral] | | tính từ | | | xem fédération I | | | Constitution fédérale | | hiến pháp liên bang | | | Régime féderal | | chế độ liên bang | | | République fédérale | | cộng hoà liên bang | | | Armée fédérale | | quân đội liên bang | | | Conseil fédéral | | hội đồng liên bang |
|
|
|
|