Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
féroce


[féroce]
tính từ
hung dữ
Le tigre est une bête féroce
hổ là một con vật hung dữ
dữ tợn, tàn bạo
Un homme féroce
con người tàn bạo
Regard féroce
cái nhìn dữ tợn
hắc, bất nhẫn
Examinateur féroce
giám khảo hắc
dữ dội, ghê gớm
Faim féroce
cơn đói ghê gớm
il n'est pas très féroce
(thân mật) nó không có nhiều khả năng; nó xoàng thôi
phản nghĩa Apprivoisé. Bon, doux, inoffensif.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.