|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fêlé
| [fêlé] | | tính từ | | | nứt, rạn | | | Vase fêlé | | cái bình rạn | | | avoir la tête fêlée; avoir le cerveau fêlé | | | (thân mật) gàn, hâm | | | être fêlé | | | điên, hâm | | | son fêlé | | | âm rè | | danh từ | | | người (bị) điên, người (bị) hâm | | | Une bande de fêlés | | một lũ điên |
|
|
|
|