 | [fabrication] |
 | danh từ giống cái |
| |  | sự chế tạo |
| |  | De fabrication locale |
| | do địa phương chế tạo |
| |  | Fabrication à la main |
| | sự chế tạo bằng tay (sự chế tạo thủ công) |
| |  | Produit de fabrication française |
| | sản phẩm do Pháp chế tạo |
| |  | Atelier de fabrication |
| | xưởng chế tạo |
| |  | La fabrication de fausse monnaie |
| | sự chế tạo (làm) bạc giả |
| |  | việc phao đồn, việc bịa đặt |
| |  | La fabrication de fausses nouvelles |
| | việc phao đồn tin nhảm |