|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
farine
| [farine] | | danh từ giống cái | | | bột | | | Farine de riz | | bột gạo | | | Farine de froment | | bột mì | | | Farine d'amidon | | tinh bột | | | Farine de foret | | bột khoan, bụi khoan | | | Farine de minerai | | bột quặng | | | Farine de lait | | bột sữa, sữa bột | | | Farine de poisson | | bột cá | | | Farine de seigle | | bột lúa mạch | | | Farine végétale | | bột thực vật | | | Farine fourrageuse | | bột thức ăn (gia súc) | | | de la même farine | | | cùng loại, cùng thứ; cùng một giuộc | | | reprocher à quelqu'un sa farine | | | chê ai vì dòng dõi thấp hèn | | | rouler qqn dans la farine | | | (thân mật) đánh lừa ai | | | se faire rouler dans la farine | | | bị mắc lừa |
|
|
|
|