Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
farine


[farine]
danh từ giống cái
bột
Farine de riz
bột gạo
Farine de froment
bột mì
Farine d'amidon
tinh bột
Farine de foret
bột khoan, bụi khoan
Farine de minerai
bột quặng
Farine de lait
bột sữa, sữa bột
Farine de poisson
bột cá
Farine de seigle
bột lúa mạch
Farine végétale
bột thực vật
Farine fourrageuse
bột thức ăn (gia súc)
de la même farine
cùng loại, cùng thứ; cùng một giuộc
reprocher à quelqu'un sa farine
chê ai vì dòng dõi thấp hèn
rouler qqn dans la farine
(thân mật) đánh lừa ai
se faire rouler dans la farine
bị mắc lừa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.