Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fatiguer


[fatiguer]
ngoại động từ
làm mệt, làm mỏi
Une longue marche fatigue
đi bộ lâu làm mệt người
Le soleil fatigue la vue
ánh nắng làm mỏi mắt
Cet exercice fatigue les bras
bài tập này làm mỏi cánh tay
quấy rầy, làm chán ngán
Fatiguer quelqu'un par des supplications
quấy rầy ai bằng những lời khẩn cầu
Fatiguer ses auditeurs
làm chán thính giả
(nông nghiệp) làm kiệt
Fatiguer la terre
làm kiệt đất (vì trồng mãi một loại cây...)
fatiguer une salade
đảo trộn rau sống (sau khi đã cho dầu, muối...)
Phản nghĩa Délasser, détendre, reposer. Amuser, intéresser
nội động từ
tổn sức quá
Troupes qui fatiguent
toán quân sự tổn sức quá
bị mỏi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.