|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fausseté
 | [fausseté] |  | danh từ giống cái | | |  | tính chất sai, tính chất không đúng | | |  | La fausseté d'une nouvelle | | | tính chất sai của một tin | | |  | tính dối trá, tính giả dối | | |  | Démontrer la fausseté d'une accusation | | | chứng minh tính giả dối của một lời cáo buộc | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) điều dối trá |  | phản nghĩa Authenticité, exactitude, réalité, véracité, vérité; justesse. Franchise, sincérité. |
|
|
|
|