Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fièrement


[fièrement]
phó từ
chững chạc, đĩnh đạc
Répondre fièrement
trả lời chững chạc
(thân mật) rất, hết sức
Être fièrement habile
khéo tay hết sức
(từ cũ, nghĩa cũ) kiêu căng, ngạo nghễ
Accepter fièrement un défi
ngạo nghễ nhận lời thách



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.