|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
figue
| [figue] | | danh từ giống cái | | | quả sung; quả vả | | | faire la figue à | | | (thân mật) cóc cần, coi khinh | | | figue de Barbarie | | | quả xương rồng vợt | | | mi-figue, mi-raisin | | | nửa vừa ý nửa bất đồng; nửa nồng nhiệt nửa lạnh lùng | | | Un accueil mi-figue, mi-raisin | | | cuộc đón tiếp nửa nồng nhiệt nửa lạnh lùng | | | nửa nạc nửa mỡ, nửa đùa nửa thật |
|
|
|
|