|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fini
 | [fini] |  | tính từ | | |  | có hạn | | |  | L'esprit de l'homme est fini | | | trí tuệ con người có hạn | | |  | Progression finie | | | (toán học) cấp số có hạn | | |  | Produits finis | | | sản phẩm có hạn sự dụng | | |  | hoàn hảo, hoàn bị, hoàn chỉnh | | |  | Un tableau fini | | | bức tranh hoàn hảo | | |  | (nghĩa xấu) hết ngõ nói | | |  | Un coquin fini | | | tên ranh mãnh hết ngõ nói | | |  | homme fini | | |  | người bỏ đi (mòn mỏi về thể chất và tinh thần) |  | phản nghĩa Imparfait, inachevé; infini. |  | danh từ giống đực | | |  | sự hoàn chỉnh | | |  | Le fini de l'oeuvre | | | sự hoàn chỉnh của tác phẩm | | |  | cái có hạn | | |  | Le fini et l'infini | | | cái có hạn và cái vô tận |
|
|
|
|