Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
flétrir


[flétrir]
ngoại động từ
làm héo; làm tàn
Un soleil trop ardent flétrit les plantes
trời nắng gắt quá làm héo cây cối
(nghĩa bóng) làm yếu, làm hỏng
L'abus des plaisirs flétrit la jeunesse
chơi bời quá độ làm hỏng tuổi xuân
(nghĩa cũ) sỉ nhục, lên án
Flétrir la réputation de qqn
làm ô danh ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.