|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
flambeau
| [flambeau] | | danh từ giống đực | | | ngọn đèn, bó đuốc | | | Un flambeau de cire | | ngọn đèn sáp | | | cây đèn | | | Flambeau d'argent | | cây đèn bằng bạc | | | (văn học) ánh sáng, ngọn đuốc | | | Le flambleau de la science | | ánh sáng của khoa học | | | Lever haut le flambeau de la liberté | | giơ cao ngọn đuốc tự do | | | le flambeau du jour | | | (thơ ca, từ cũ, nghĩa cũ) mặt trời | | | le flambeau de la nuit | | | (thơ ca, từ cũ, nghĩa cũ) mặt trăng |
|
|
|
|