|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
flan
| [flan] | | danh từ giống đực | | | bánh flăng, bánh nhân kem | | | phoi rập (mảnh kim loại hình tròn để rập thành đồng tiền, thành huy chương) | | | (ngành in) bìa phoóc, bìa phom | | | (thông tục) trò đùa; chuyện tầm phào | | | au flan | | | hú hoạ, không chủ định | | | en être (en rester) comme deux ronds de flan | | | (thông tục) ngẩn tò te, ngạc nhiên | | | à la flan | | | (nghĩa cũ) không giá trị | | đồng âm Flanc. |
|
|
|
|