Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fluidité


[fluidité]
danh từ giống cái
tính lỏng, tính lưu
La fluidité du sang
tính lỏng của máu
(nghĩa bóng) tính lưu loát
La fluidité de la parole
nói lưu loát
(nghĩa bóng) tính thay đổi khó nắm
Pensée d'une grande fluidité
tư tưởng thay đổi rất khó nắm
phản nghĩa Consistance, épaisseur.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.