|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fonctionnement
 | [fonctionnement] |  | danh từ giống đực | | |  | sự hoạt động, sự tiến hành; sự vận hành | | |  | Fonctionnement d'une affaire | | | sự tiến hành một công việc | | |  | Le fonctionnement d'une machine | | | sự vận hành máy | | |  | Fonctionnement automatique | | | sự vận hành tự động |
|
|
|
|