Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fondé


[fondé]
tính từ
có lý do
Être fondé à dire
có lý do để nói
có căn cứ
Accusation fondée
việc tố cáo có căn cứ
dựa vào, căn cứ vào
Fondé sur une théorie
dựa vào một thuyết
danh từ giống đực
(Fondé de pouvoir) người thay quyền, người được uỷ quyền



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.