Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fondant


[fondant]
tính từ
tan ra
Glace fondante
nước đá tan ra
dễ tan trong miệng
Poire fondante
lê dễ tan trong miệng
danh từ giống đực
(số nhiều) kẹo tan
(kỹ thuật) chất giúp chảy, chất trợ dung
(thú y học) cao tan



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.