Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
forêt


[forêt]
danh từ giống cái
rừng
Forêt de pins
rừng thông
Forêt vierge
rừng nguyên sinh
Promenade en forêt
cuộc đi dạo trong rừng
Une forêt de mâts
một rừng cột buồm
S'enfoncer dans la forêt
đi sâu vào rừng
les arbres cachent la forêt
thấy cây chẳng thấy rừng (nhìn vào chi tiết không thấy toàn thể)
đồng âm foret



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.