Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
former


[former]
ngoại động từ
hình thành, thành lập, cấu tạo, tạo thành
Former un projet
lập một dự án
Former un gouvernement
lập một chính phủ
Former une société
thành lập một hội
Former les temps d'un verbe
cấu tạo các thời của một động từ
Lettres formant un mot
các con chữ tạo thành một từ
La route forme une série de courbes
con đường tạo thành một loại chỗ vòng
Phản nghĩa Déformer, détruire.
đào tạo, rèn luyện, huấn luyện
Former des cadres
đào tạo cán bộ
Former des soldats
huấn luyện binh lính



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.