|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
former
| [former] | | ngoại động từ | | | hình thành, thành lập, cấu tạo, tạo thành | | | Former un projet | | lập một dự án | | | Former un gouvernement | | lập một chính phủ | | | Former une société | | thành lập một hội | | | Former les temps d'un verbe | | cấu tạo các thời của một động từ | | | Lettres formant un mot | | các con chữ tạo thành một từ | | | La route forme une série de courbes | | con đường tạo thành một loại chỗ vòng | | Phản nghĩa Déformer, détruire. | | | đào tạo, rèn luyện, huấn luyện | | | Former des cadres | | đào tạo cán bộ | | | Former des soldats | | huấn luyện binh lính |
|
|
|
|