Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fortuné


[fortuné]
tính từ
giàu có
Famille fortunée
gia đình giàu có
(văn học) may mắn, có hạnh phúc
Peuple fortuné
dân tộc có hạnh phúc
phản nghĩa Infortuné, malheureux. Pauvre.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.