Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fouisseur


[fouisseur]
tính từ
(động vật học) đào bới
Animaux fouisseurs
động vật đào bới (đất)
Pattes fouisseuses
chân đào bới
bâton fouisseur
(dân tộc học) như bâtonàfouir (xem fouir)
danh từ giống đực
động vật đào bới



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.