|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fouisseur
| [fouisseur] | | tính từ | | | (động vật học) đào bới | | | Animaux fouisseurs | | động vật đào bới (đất) | | | Pattes fouisseuses | | chân đào bới | | | bâton fouisseur | | | (dân tộc học) như bâtonàfouir (xem fouir) | | danh từ giống đực | | | động vật đào bới |
|
|
|
|