Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fraîcheur


[fraîcheur]
danh từ giống cái
sự mát mẻ; trời mát
La fraîcheur de l'eau
nước mát mẻ
La fraîcheur du soir
trời chiều mát mẻ
sự tươi
La fraîcheur du poisson
cá tươi
vẻ tươi, vẻ tươi tỉnh, vẻ tươi tắn
La fraîcheur des fleurs
vẻ tươi của hoa
La fraîcheur du visage
sắc mặt tươi tỉnh
La fraîcheur des impressions
ấn tượng tươi tắn
sự mới mẻ
Fraîcheur du souvenir
kỉ niệm mới mẻ
tính trong trắng
La fraîcheur d'un premier amour
tính trong trắng của mối tình đầu
phản nghĩa Chaleur, sécheresse; corruption.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.