| [français] |
| tính từ |
| | (thuộc) Pháp |
| | Peuple français |
| nhân dân Pháp |
| | La république française |
| cộng hoà Pháp (nước Pháp) |
| | Académie française |
| Viện hàn lâm khoa học Pháp |
| | Littérature française |
| văn học Pháp |
| | à la française |
| | theo kiểu Pháp |
| danh từ giống đực |
| | (ngôn ngữ học) tiếng Pháp |
| | Apprendre le français |
| học tiếng Pháp |
| | Parler le français |
| nói tiếng Pháp |
| | Professeur de français |
| thầy giáo dạy tiếng Pháp |
| | Avoir quatre heures de français par semaine |
| mỗi tuần có 4 tiết học tiếng Pháp |
| danh từ |
| | người pháp |
| | Le français aime la bonne cuisine |
| người Pháp thích ăn ngon |
| | en bon français |
| | (thân mật) nói rõ ràng đơn giản hơn |
| | vous ne comprenez pas le français ? |
| | (thân mật) anh không hiểu người ta nói gì với anh sao? |