Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
français


[français]
tính từ
(thuộc) Pháp
Peuple français
nhân dân Pháp
La république française
cộng hoà Pháp (nước Pháp)
Académie française
Viện hàn lâm khoa học Pháp
Littérature française
văn học Pháp
à la française
theo kiểu Pháp
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng Pháp
Apprendre le français
học tiếng Pháp
Parler le français
nói tiếng Pháp
Professeur de français
thầy giáo dạy tiếng Pháp
Avoir quatre heures de français par semaine
mỗi tuần có 4 tiết học tiếng Pháp
danh từ
người pháp
Le français aime la bonne cuisine
người Pháp thích ăn ngon
en bon français
(thân mật) nói rõ ràng đơn giản hơn
vous ne comprenez pas le français ?
(thân mật) anh không hiểu người ta nói gì với anh sao?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.