|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
frappé
| [frappé] | | tính từ | | | ướp lạnh | | | Champagne frappé | | rượu săm banh ướp lạnh | | | (thông tục) điên | | | Il est complètement frappé | | hắn hoàn toàn điên rồi | | | ouvrage frappé au bon coin | | | công trình rất thành công | | | temps frappé | | | (âm nhạc) phách có gõ nhịp | | | vers bien frappés | | | câu thơ hùng hồn |
|
|
|
|