|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fraternel
| [fraternel] | | tính từ | | | (thuộc) anh em | | | Amour fraternel | | tình anh em | | | Amitié fraternelle | | tình hữu nghị anh em | | | thân thiết (như anh em) | | | Il se montre très fraternel avec moi | | anh ta tỏ ra rất thân thiết với tôi |
|
|
|
|