Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
friand


[friand]
tính từ
thích, chuộng
Friand de gâteaux
thích bánh ngọt
Friand de nouveautés
chuộng lạ
Friand de compliments
thích khen
(từ cũ; nghĩa cũ) háu ăn, thích miếng ngon
(từ cũ; nghĩa cũ) ngon
Mets friand
món ăn ngon
danh từ giống đực
bánh nhân thịt
bánh hạnh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.