Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fricasser


[fricasser]
ngoại động từ
nấu thành ragu
(từ cũ; nghĩa cũ) xài phí
Il a fricassé tout son argent
nó đã xài phí hết tiền



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.