Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gâteau


[gâteau]
danh từ giống đực
bánh ngọt
Servir des gâteaux au dessert
dọn bánh ngọt ăn tráng miệng
bánh (vật hình bánh)
Gâteau de marc d'arachide
bánh khô dầu lạc
tầng ong
avoir part au gâteau
(thân mật) được hưởng phần chia lãi (trong việc gì)
c'est du gâteau !
(thân mật) thích quá!
dễ ợt!
gâteau d'anniversaire
bánh sinh nhật
partager le gâteau
(thường xấu) chia lãi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.