|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
générateur
| [générateur] | | tính từ | | | sinh, phát sinh, sinh sản | | | Ligne génératrice | | (toán học) đường sinh | | | Organes générateurs | | (sinh vật học; sinh lý học) cơ quan sinh sản | | | Assise génératrice | | (thực vật học) tầng phát sinh | | danh từ giống đực | | | (kỹ thuật) máy tạo, máy phát; lò sinh | | | Générateur de vapeur | | lò hơi |
|
|
|
|