|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gain
![](img/dict/02C013DD.png) | [gain] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự được, sự thắng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le gain d'un pari | | sự được cuộc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le gain d'un procès | | sự được kiện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le gain d'une bataille | | sự thắng trận | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lợi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Gain illicite | | món lợi bất chính | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Soif du gain | | hám lợi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un gain de temps | | sự lợi thời gian | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lương bổng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un gain médiocre | | lương bổng xoàng | | ![](img/dict/809C2811.png) | gain de cause | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự được kiện; sự thắng | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Dépense, perte. Déperdition, désavantage, dommage, ruine |
|
|
|
|