![](img/dict/02C013DD.png) | [galerie] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhà cầu, hành lang |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Galerie autour d'un bâtiment |
| hành lang xung quanh một toà nhà |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhà trưng bày (đồ mĩ thuật) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Galerie de peinture |
| nhà trưng bày tranh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bộ sưu tập (mĩ thuật, khoa học) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phòng bày bán (đồ mĩ thuật) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sân khấu) ban công |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cử toạ; quần chúng, dư luận |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Intéresser la galerie |
| làm cử toạ thích thú |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bao lơn mui xe (tạo thành một chỗ để hành lí) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngành mỏ; quân sự) đường hầm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) đường hang (của chuột, mối...) |