|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gestation
![](img/dict/02C013DD.png) | [gestation] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự có chửa, sự có mang, thời gian có chửa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Femme en gestation | | phụ nữ đang có thai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) sự thai nghén, sự ấp ủ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un livre en gestation | | một cuốn sách còn đang thai nghén |
|
|
|
|