|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
glace
| [glace] | | danh từ giống cái | | | nước đá, băng | | | La glace est moins dense que l'eau | | nước đá nhẹ hơn nước | | | Fabrication de la glace | | sự sản xuất nước đá | | | Conserver qqch dans la glace | | ướp đá | | | Une couche de glace | | một lớp băng | | | Glisser sur la glace | | trượt trên băng | | | kem | | | Glace à la vanille | | kem vani | | | Manger une glace | | ăn một cây kem | | | vẻ lạnh lùng | | | Un accueil de glace | | sự tiếp đón lạnh lùng | | | Être de glace | | lạnh lùng | | | tấm kính; cửa kính | | | Glace d'une porte | | kính cửa | | | gương (soi) | | | Se regarder dans une glace | | soi gương | | | lớp tráng mặt (bánh ngọt) | | | vết mờ (ở viên ngọc) | | | froid comme la glace | | | lạnh như băng | | | rompre la glace | | | làm tan không khí ngượng nghịu dè dặt (trong cuộc nói chuyện) |
|
|
|
|