![](img/dict/02C013DD.png) | [gloire] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | danh tiếng, thanh danh; sự vinh quang, sự vẻ vang; vinh quang |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Gloire littéraire |
| danh tiếng về văn chương |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se couvrir de gloire |
| đầy vinh quang |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être au sommet de la gloire |
| trên đỉnh vinh quang |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être avide de gloire |
| háo danh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une fausse gloire |
| hư danh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vĩ nhân |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il fut une des gloires de son pays |
| lúc đương thời ông ta là một vĩ nhân của đất nước |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) hạnh phúc ở thiên đường |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La gloire éternelle |
| hạnh phúc đời đời |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vầng hào quang (quanh người Chúa Giê-xu) |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Déshonneur. Flétrissure, honte, humiliation, ignominie, infamie, obscurité, opprobre, turpitude |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rendre gloire à |
| ![](img/dict/633CF640.png) | biểu dương |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se faire gloire de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lấy làm hãnh diện về, tự hào về |
| ![](img/dict/809C2811.png) | travailler pour la gloire |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm không hưởng lợi lộc gì |
![](img/dict/47B803F7.png) | thán từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vinh quang thay!, vẻ vang thay! |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Gloire à notre patrie ! |
| vẻ vang thay tổ quốc chúng ta! |